Đọc nhanh: 煤砟子 (môi _ tử). Ý nghĩa là: than hòn.
煤砟子 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. than hòn
小块的煤
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 煤砟子
- 扇 煤炉子
- Quạt lò/ quạt bếp.
- 煤末子
- bụi than; mạt than.
- 炉子 里 的 煤乏 了
- Than trong lò hết rồi.
- 一头 骡子 拉 这么 多 煤 , 真 够劲儿
- con la kéo nhiều than như thế, thật quá sức.
- 煤炉子 一定 要装 烟筒 , 以免 发生意外
- lò than nhất định phải lắp ống khói để tránh xảy ra điều bất trắc.
- 一个 人带 好 十多个 孩子 , 真 难 为了 她
- một người mà phải trông coi tốt hơn chục đứa trẻ thì thật là một việc khó cho cô ấy.
- 炉子 里头 的 煤 已经 烧得 很 红 了
- than trong lò đã cháy rất đỏ rồi.
- 捅 火时 手重 了 些 , 把 炉子 里 没 烧尽 的 煤块 儿 都 给 捅 下来 了
- chọc lò hơi mạnh tay một tý làm rớt những hòn than chưa cháy hết.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
子›
煤›
砟›