Đọc nhanh: 煤田 (môi điền). Ý nghĩa là: vùng than đá; mỏ than; vùng mỏ than đá, bể than.
煤田 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. vùng than đá; mỏ than; vùng mỏ than đá
大面积的、可以开采的煤层分布地带
✪ 2. bể than
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 煤田
- 麦粒 均匀 撒满 田野
- Hạt lúa mì rải đều khắp cánh đồng.
- 乌云 笼罩 那片 田野
- Mây đen bao phủ cánh đồng đó.
- 越南 有 很多 煤田
- Việt Nam có rất nhiều mỏ than.
- 他们 去 丈田 了
- Họ đi đo ruộng rồi.
- 人们 挖开 半个 路面 以 铺设 新 的 煤气管道
- Người dân đào mở một nửa mặt đường để lát đường ống ga mới.
- 他 买 了 一公顷 的 农田
- Anh ấy đã mua một hecta ruộng.
- 从 春田 山 的 南侧 登顶
- Núi Springfield từ mặt nam.
- 他们 一起 到 了 煤气炉 旁
- Bọn họ cùng nhau đi đến bên bếp ga.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
煤›
田›