Đọc nhanh: 选煤场 (tuyến môi trường). Ý nghĩa là: Xí nghiệp tuyển than.
选煤场 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Xí nghiệp tuyển than
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 选煤场
- 一场 舌战
- một trận tranh cãi.
- 一场 混战
- một trận hỗn chiến
- 线下 赛是 指 在 同一 局域网 内 比赛 即 选手 在 同一 比赛场地 比赛
- Các trận đấu ngoại tuyến đề cập đến các trận đấu diễn ra trong cùng một mạng cục bộ, tức là các người chơi thi đấu trên cùng một địa điểm.
- 候选人 须 表明 他们 对 单方面 裁军 所持 的 立场
- Ứng cử viên phải thể hiện quan điểm của họ về việc giảm quân một mặt.
- 选手 们 依次 上场 表演
- Các thí sinh lần lượt lên sân khấu biểu diễn.
- 一场 大雨 突然 来 了
- Một trận mưa lớn bất ngờ ập tới.
- 我们 注视 着 赛场 上 的 选手
- Chúng tôi nhìn chăm chú các vận động viên trên sân khấu.
- 一场 拍卖 即将 开始
- Một cuộc đấu giá sắp bắt đầu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
场›
煤›
选›