Đọc nhanh: 煎饺 (tiên giáo). Ý nghĩa là: bánh bao chiên.
煎饺 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bánh bao chiên
fried dumpling
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 煎饺
- 饺子馅 要 拌和 匀子
- Nhân bánh há cảo nên trộn đều.
- 失眠 的 夜晚 让 他 煎熬
- Những đêm mất ngủ khiến anh ấy dằn vặt.
- 他 煎 了 一壶 茶
- Anh ấy đã pha một ấm trà.
- 你 这样 煮 饺子 煮 得 熟 吗
- Bạn đun kiểu này liệu sủi cảo có chín không?
- 冬天 吃 水饺 很 温暖
- Ăn sủi cảo vào mùa đông rất ấm.
- 你 想 吃 包子 还是 饺子 ?
- Cậu muốn ăn bánh bao hay ăn bánh chẻo.
- 北方 人民 喜欢 吃饺子
- Người miền bắc thích ăn bánh chẻo.
- 天呐 , 他们 报销 了 30 个 饺子
- Trời ạ, họ ăn hết sạch 30 cái sủi cảo.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
煎›
饺›