Đọc nhanh: 然并卵 (nhiên tịnh noãn). Ý nghĩa là: (Tiếng lóng trên Internet) cuối cùng cũng vô dụng.
然并卵 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. (Tiếng lóng trên Internet) cuối cùng cũng vô dụng
(Internet slang) ultimately useless
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 然并卵
- 答案 并非 是 一目了然 的
- Đáp án không phải là nhìn qua là biết.
- 痔疮 虽然 很 不 舒服 , 不过 好 在 并非 危险 病症
- Mặc dù bệnh trĩ rất khó chịu nhưng may rằng chúng không nguy hiểm.
- 大家 的 意见 并 不尽然 相同
- Ý kiến của mọi người không hoàn toàn giống nhau.
- 不然 事情 并 不 那样 简单
- Không phải đâu, mọi chuyện không đơn giản như vậy.
- 当然 并 不是 每次 都 能 赌赢
- Tất nhiên không phải lần nào bạn cũng thắng cược.
- 她 病 了 。 然而 她 照旧 去 上班 , 并且 尽力 集中 精神 工作
- Cô ấy bị bệnh. Tuy nhiên, cô ấy vẫn đi làm và cố gắng tập trung vào công việc.
- 一从别 后 , 音信杳然
- từ khi cách biệt đã bặt vô âm tín.
- 然后 班委 核对 并 将 成绩 录入 制成 电子 文档 上 交给 院系 相关 部门
- Sau đó ban cán sự lớp kiểm tra và nhập kết quả vào file điện tử và nộp cho các bộ phận liên quan của khoa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
卵›
并›
然›