孵卵 fūluǎn
volume volume

Từ hán việt: 【phu noãn】

Đọc nhanh: 孵卵 (phu noãn). Ý nghĩa là: ấp trứng.

Ý Nghĩa của "孵卵" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

孵卵 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. ấp trứng

鸟类用体温孵蛋

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 孵卵

  • volume volume

    - 母鸡 mǔjī 安静 ānjìng 抱窝 bàowō 孵蛋 fūdàn

    - Gà mái yên tĩnh ấp trứng.

  • volume volume

    - 妇女 fùnǚ 排卵期 páiluǎnqī 正常 zhèngcháng jiù 不易 bùyì 受孕 shòuyùn

    - Nếu chu kỳ rụng trứng của phụ nữ không bình thường, thì việc thụ tinh sẽ không dễ dàng xảy ra.

  • volume volume

    - 杰西 jiéxī 杀害 shāhài de 第一名 dìyìmíng 死者 sǐzhě shì 异卵 yìluǎn 双胞胎 shuāngbāotāi

    - Nạn nhân trước đây của Jesse là một anh em sinh đôi.

  • volume volume

    - 昆虫 kūnchóng 从卵 cóngluǎn 开始 kāishǐ 它们 tāmen de 生命 shēngmìng

    - Côn trùng bắt đầu cuộc sống của chúng từ trứng.

  • volume volume

    - 有些 yǒuxiē 昆虫 kūnchóng de luǎn 潜伏 qiánfú zài 土内 tǔnèi 越冬 yuèdōng

    - một số côn trùng ủ trứng dưới đất để qua mùa đông.

  • volume volume

    - guī shì 卵生 luǎnshēng 动物 dòngwù

    - Rùa là động vật đẻ trứng.

  • volume volume

    - 这些 zhèxiē 卵会 luǎnhuì zài 春天 chūntiān 孵化 fūhuà

    - Những quả trứng này sẽ nở vào mùa xuân.

  • volume volume

    - 方解石 fāngjiěshí 色阶 sèjiē 卵石 luǎnshí 纹理 wénlǐ 看起来 kànqǐlai hěn 正常 zhèngcháng

    - Mức độ canxit và kết cấu đá cuội có vẻ thích hợp.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Tiết 卩 (+5 nét)
    • Pinyin: Luǎn
    • Âm hán việt: Côn , Noãn
    • Nét bút:ノフ丶ノフ丨丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:HHSLI (竹竹尸中戈)
    • Bảng mã:U+5375
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Tử 子 (+11 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Phu , Phụ
    • Nét bút:ノフ丶ノフ丨丶ノ丶丶ノフ丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:HHSLD (竹竹尸中木)
    • Bảng mã:U+5B75
    • Tần suất sử dụng:Trung bình