Đọc nhanh: 焚如 (phần như). Ý nghĩa là: Tai nạn cháy nhà..
焚如 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Tai nạn cháy nhà.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 焚如
- 不仅如此
- Không chỉ như thế.
- 鼾声如雷
- tiếng ngáy như sấm
- 不 可能 预知 生命 将 如何 发展
- Không thể đoán trước được cuộc sống sẽ phát triển như thế nào.
- 五内如焚
- trong lòng nóng như lửa đốt; ngũ tạng như lửa đốt.
- 一种 表示 确定 的 概念 或 观念 的 语言 元素 , 例如 字树
- Một yếu tố ngôn ngữ biểu thị một khái niệm hoặc ý tưởng xác định, như cây từ.
- 不意 大雨如注 , 不能 起程
- không ngờ mưa như trút nước nên không khởi hành được
- 不想 事情 结局 竟会 如此
- chẳng ngờ kết cuộc câu chuyện lại có thể như thế này
- 他 心急如焚 , 好像 热锅上的蚂蚁 , 在 屋子里 团团转
- Anh ấy lo lắng như kiến bò trên chảo nóng, đi đi lại lại quanh nhà
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
如›
焚›