烹饪锅 pēngrèn guō
volume volume

Từ hán việt: 【phanh nhẫm oa】

Đọc nhanh: 烹饪锅 (phanh nhẫm oa). Ý nghĩa là: Nồi nấu không dùng điện.

Ý Nghĩa của "烹饪锅" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

烹饪锅 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Nồi nấu không dùng điện

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 烹饪锅

  • volume volume

    - 从小 cóngxiǎo jiù 热爱 rèài 烹饪 pēngrèn

    - Cô yêu thích nấu ăn từ khi còn nhỏ.

  • volume volume

    - 烹饪 pēngrèn shù 掌握 zhǎngwò hěn hǎo

    - Anh ấy nắm vững rất tốt kỹ thuật nấu ăn.

  • volume volume

    - zài 厨房 chúfáng 烹饪 pēngrèn 菜肴 càiyáo

    - Anh ấy đang nấu ăn trong bếp.

  • volume volume

    - zài 专科学校 zhuānkēxuéxiào 学了 xuéle 烹饪 pēngrèn

    - Anh ấy học nấu ăn ở trường dạy nghề.

  • volume volume

    - 妈妈 māma de 烹饪 pēngrèn 技巧 jìqiǎo 高超 gāochāo

    - Tài nấu ăn của mẹ thật tuyệt vời.

  • volume volume

    - 热衷于 rèzhōngyú 烹饪 pēngrèn

    - Anh ấy rất thích nấu ăn.

  • volume volume

    - 参加 cānjiā 烹饪 pēngrèn bān de 五大 wǔdà 好处 hǎochù

    - 5 điều lợi cho bạn khi tham gia lớp học nấu ăn.

  • volume volume

    - de 烹饪 pēngrèn 手艺 shǒuyì hěn hǎo

    - Tay nghề nấu ăn của cô ấy rất giỏi.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Hoả 火 (+7 nét)
    • Pinyin: Pēng
    • Âm hán việt: Phanh
    • Nét bút:丶一丨フ一フ丨丶丶丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YRNF (卜口弓火)
    • Bảng mã:U+70F9
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Kim 金 (+7 nét)
    • Pinyin: Guō
    • Âm hán việt: Oa
    • Nét bút:ノ一一一フ丨フ一丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:CROB (金口人月)
    • Bảng mã:U+9505
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thực 食 (+4 nét)
    • Pinyin: Rèn
    • Âm hán việt: Nhẫm
    • Nét bút:ノフフノ一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:NVHG (弓女竹土)
    • Bảng mã:U+996A
    • Tần suất sử dụng:Thấp