Đọc nhanh: 烹饪锅 (phanh nhẫm oa). Ý nghĩa là: Nồi nấu không dùng điện.
烹饪锅 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Nồi nấu không dùng điện
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 烹饪锅
- 她 从小 就 热爱 烹饪
- Cô yêu thích nấu ăn từ khi còn nhỏ.
- 烹饪 术 他 掌握 很 好
- Anh ấy nắm vững rất tốt kỹ thuật nấu ăn.
- 他 在 厨房 里 烹饪 菜肴
- Anh ấy đang nấu ăn trong bếp.
- 他 在 专科学校 学了 烹饪
- Anh ấy học nấu ăn ở trường dạy nghề.
- 妈妈 的 烹饪 技巧 高超
- Tài nấu ăn của mẹ thật tuyệt vời.
- 他 热衷于 烹饪
- Anh ấy rất thích nấu ăn.
- 参加 烹饪 班 的 五大 好处
- 5 điều lợi cho bạn khi tham gia lớp học nấu ăn.
- 她 的 烹饪 手艺 很 好
- Tay nghề nấu ăn của cô ấy rất giỏi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
烹›
锅›
饪›