Đọc nhanh: 煎牛扒 (tiên ngưu bái). Ý nghĩa là: bò nướng.
煎牛扒 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bò nướng
beef steak
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 煎牛扒
- 他 不 小心 踩 到 一滩 牛 屎
- Anh ấy không cẩn thận đã giẫm vào một bãi phân bò.
- 不要 随便 扒开 别人 衣服
- Đừng tùy tiện cởi áo người khác.
- 今天 我 朋友 煮 牛鞭 汤
- Hôm nay bạn tôi nấu canh pín bò
- 今晚 的 星空 有 牛宿
- Tối nay, bầu trời có sao Ngưu lang.
- 黄牛党
- bọn đầu cơ; bọn cơ hội
- 他 不是 吹牛 的 人
- Anh ấy không phải là người thích khoe khoang.
- 今天 卤些 牛肉 吃
- Hôm nay kho tí thịt bò để ăn.
- 今天 我 想 吃 牛肉 面条
- Hôm nay tôi muốn ăn mì bò.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
扒›
煎›
牛›