烹调 pēngtiáo
volume volume

Từ hán việt: 【phanh điều】

Đọc nhanh: 烹调 (phanh điều). Ý nghĩa là: nấu; nấu ăn; nấu nướng; đun nấu; đun bếp. Ví dụ : - 他学习烹调技巧。 Anh ấy học kỹ thuật nấu ăn.. - 她烹调的饭菜很好吃。 Món ăn cô ấy nấu rất ngon.. - 她擅长烹调各种菜肴。 Cô ấy giỏi nấu nướng nhiều món ăn.

Ý Nghĩa của "烹调" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

烹调 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. nấu; nấu ăn; nấu nướng; đun nấu; đun bếp

烹炒调制 (菜蔬)

Ví dụ:
  • volume volume

    - 学习 xuéxí 烹调 pēngtiáo 技巧 jìqiǎo

    - Anh ấy học kỹ thuật nấu ăn.

  • volume volume

    - 烹调 pēngtiáo de 饭菜 fàncài hěn 好吃 hǎochī

    - Món ăn cô ấy nấu rất ngon.

  • volume volume

    - 擅长 shàncháng 烹调 pēngtiáo 各种 gèzhǒng 菜肴 càiyáo

    - Cô ấy giỏi nấu nướng nhiều món ăn.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 烹调

  • volume volume

    - 烹调 pēngtiáo

    - chế biến thức ăn.

  • volume volume

    - 烹调 pēngtiáo 五味 wǔwèi

    - pha chế ngũ vị.

  • volume volume

    - 烹调 pēngtiáo 工具 gōngjù 产品 chǎnpǐn

    - Sản phẩm dụng cụ nấu ăn

  • volume volume

    - 擅长 shàncháng 烹调 pēngtiáo 各种 gèzhǒng 菜肴 càiyáo

    - Cô ấy giỏi nấu nướng nhiều món ăn.

  • volume volume

    - 学习 xuéxí 烹调 pēngtiáo 技巧 jìqiǎo

    - Anh ấy học kỹ thuật nấu ăn.

  • volume volume

    - zhè 道菜 dàocài 烹调 pēngtiáo hěn 可口 kěkǒu

    - Món ăn này được nấu rất ngon.

  • volume volume

    - 一再 yīzài 研读 yándú 食谱 shípǔ 就象 jiùxiàng 钻研 zuānyán 科学 kēxué 一样 yīyàng 钻研 zuānyán 烹调 pēngtiáo

    - Cô ấy xem đi xem lại công thức nấu ăn , giống như khi cô ấy nghiên cứu khoa học.

  • volume volume

    - 烹调 pēngtiáo de 饭菜 fàncài hěn 好吃 hǎochī

    - Món ăn cô ấy nấu rất ngon.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Hoả 火 (+7 nét)
    • Pinyin: Pēng
    • Âm hán việt: Phanh
    • Nét bút:丶一丨フ一フ丨丶丶丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YRNF (卜口弓火)
    • Bảng mã:U+70F9
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+8 nét)
    • Pinyin: Diào , Tiáo , Tiào , Zhōu
    • Âm hán việt: Điều , Điệu
    • Nét bút:丶フノフ一丨一丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:IVBGR (戈女月土口)
    • Bảng mã:U+8C03
    • Tần suất sử dụng:Rất cao