Đọc nhanh: 烹调工具 (phanh điệu công cụ). Ý nghĩa là: Dụng cụ nấu ăn. Ví dụ : - 烹调工具产品 Sản phẩm dụng cụ nấu ăn
烹调工具 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Dụng cụ nấu ăn
- 烹调 工具 产品
- Sản phẩm dụng cụ nấu ăn
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 烹调工具
- 劳动力 和 工具 调配 得 合理 , 工作 进行 就 顺利
- sức lao động và công cụ phải được điều phối hợp lý, để công việc tiến hành được thuận lợi.
- 他 在 用 工具 套 螺纹
- Anh ấy đang dùng công cụ để cắt ren.
- 书籍 是 获取 知识 的 工具
- Sách là công cụ để tiếp thu kiến thức.
- 极具 民俗 手工 质感 的 小 背心 , 与 七分裤 合奏 随性 的 优雅 情调
- Chiếc áo vest với họa tiết làm bằng tay theo phong cách dân gian rất độc đáo và quần tây cắt cúp tạo nên sự thanh lịch giản dị.
- 烹调 工具 产品
- Sản phẩm dụng cụ nấu ăn
- 他 学习 烹调 技巧
- Anh ấy học kỹ thuật nấu ăn.
- 他 立刻 放下 手中 的 工具
- Anh ta lập tức bỏ công cụ ở trong tay xuống.
- 调理 包是 一种 通过 速冻 技术 加工 过 的 烹制 食品
- Gói sốt là loại thực phẩm chín đã được xử lý bằng công nghệ cấp đông nhanh.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
具›
工›
烹›
调›