Đọc nhanh: 热饮 (nhiệt ẩm). Ý nghĩa là: thức uống nóng; đồ uống nóng.
热饮 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thức uống nóng; đồ uống nóng
饮食业中指热的饮料,如热茶、热咖啡等
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 热饮
- 一阵 热烈 的 掌声
- Một trận vỗ tay nhiệt liệt.
- 高度 的 劳动 热情
- nhiệt tình lao động cao độ.
- 与 去年 相比 , 今年 更热
- So với năm ngoái, năm nay nóng hơn.
- 不由得 我 热泪盈眶
- Tôi không thể không rơi nước mắt.
- 他 用 冰凉 的 手 捧起 一杯 滚热 的 巧克力 饮料
- Anh ta cầm lấy một cốc nước cacao nóng hổi bằng bàn tay lạnh giá.
- 不要 光站 在 那里 看热闹
- Đừng chỉ đứng đó hóng drama.
- 她 啜饮 着 热 牛奶
- Cô ấy uống sữa nóng.
- 世界杯 引发 了 足球 热
- World Cup đã gây ra cơn sốt bóng đá.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
热›
饮›