Đọc nhanh: 热源 (nhiệt nguyên). Ý nghĩa là: nguồn nhiệt.
热源 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nguồn nhiệt
发出热量的物体,如燃烧的木柴、煤炭等
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 热源
- 黄河 源头
- đầu nguồn sông Hoàng Hà.
- 下午 14 时 进入 谷歌 热榜 30 名
- 14 giờ chiều lọt vào Danh sách Hot thứ 30 của Google.
- 不要 往 玻璃杯 里 倒 热水 否则 它会 炸裂 的
- Đừng đổ nước nóng vào những chai thủy tinh hỏng này, nếu không chúng sẽ nổ đó
- 开发利用 地热资源
- khai thác sử dụng tài nguyên địa nhiệt.
- 不由得 我 热泪盈眶
- Tôi không thể không rơi nước mắt.
- 不要 光站 在 那里 看热闹
- Đừng chỉ đứng đó hóng drama.
- 一路上 大家 说说笑笑 , 很 热闹
- suốt dọc đường, mọi người nói nói cười cười rất rôm rả.
- 不要 用湿 东西 接触 电源
- Đừng dùng đồ ẩm ướt tiếp xúc với nguồn điện.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
源›
热›