Đọc nhanh: 热病 (nhiệt bệnh). Ý nghĩa là: sốt cao đột ngột; sốt.
热病 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. sốt cao đột ngột; sốt
中医指急性发作、以体温增高为主要症状的疾病
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 热病
- 一股 热气
- Một luồng khí nóng.
- 不管 刮风下雨 他 都 坚持 下乡 给 农民 们 看病
- Mặc cho mưa bão, anh ấy vẫn nhất quyết về quê xem bệnh cho nông dân.
- 不良 习俗 病 了 社会风气
- Thói quen xấu ảnh hưởng đến xã hội.
- 不由得 我 热泪盈眶
- Tôi không thể không rơi nước mắt.
- 大家 的 黄热病 疫苗 还 没 过期 吧
- Tất cả chúng ta có cập nhật về việc tiêm chủng bệnh sốt vàng da của mình không?
- 孩子 生病 发热 了
- Đứa trẻ bị ốm và sốt.
- 流感 是 一种 传染病 , 其 特征 是 发热 、 全身 疼痛 和 疲乏 无力
- Cúm là một bệnh truyền nhiễm, có đặc điểm là sốt, đau toàn thân và mệt mỏi.
- 去 墨西哥 不 需要 接种 黄热病 疫苗
- Bạn không cần tiêm phòng sốt vàng da để đến Mexico.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
热›
病›