Đọc nhanh: 兔热病 (thỏ nhiệt bệnh). Ý nghĩa là: sốt thỏ, bệnh tularemia.
兔热病 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. sốt thỏ
rabbit fever
✪ 2. bệnh tularemia
tularemia
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 兔热病
- 下午 14 时 进入 谷歌 热榜 30 名
- 14 giờ chiều lọt vào Danh sách Hot thứ 30 của Google.
- 一阵 热烈 的 掌声
- Một trận vỗ tay nhiệt liệt.
- 不由得 我 热泪盈眶
- Tôi không thể không rơi nước mắt.
- 一家 三口 疑似 新冠 肺炎 , 爸妈 已 卧病 不起
- Một nhà ba người nghi nhiếm covid 19, bố mẹ đã ốm nằm liệt giường.
- 大家 的 黄热病 疫苗 还 没 过期 吧
- Tất cả chúng ta có cập nhật về việc tiêm chủng bệnh sốt vàng da của mình không?
- 孩子 生病 发热 了
- Đứa trẻ bị ốm và sốt.
- 流感 是 一种 传染病 , 其 特征 是 发热 、 全身 疼痛 和 疲乏 无力
- Cúm là một bệnh truyền nhiễm, có đặc điểm là sốt, đau toàn thân và mệt mỏi.
- 去 墨西哥 不 需要 接种 黄热病 疫苗
- Bạn không cần tiêm phòng sốt vàng da để đến Mexico.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
兔›
热›
病›