Đọc nhanh: 冷热病 (lãnh nhiệt bệnh). Ý nghĩa là: sốt rét, tính tình thất thường; tính khí thất thường.
冷热病 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. sốt rét
疟疾
✪ 2. tính tình thất thường; tính khí thất thường
比喻情绪忽高忽低
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 冷热病
- 他时 热情 , 时 冷淡
- Anh ấy lúc thì nhiệt tình, lúc thì lạnh nhạt.
- 昆明 四季如春 , 不冷不热
- Côn Minh bốn mùa đều như mùa xuân, rất ôn hoà.
- 天气 一时 冷 , 一时 热
- Thời tiết lúc lạnh lúc nóng.
- 喝 冷水 容易 得病
- uống nước sống dễ bị bệnh.
- 今天天气 挺 好 , 不冷 也 不 热
- Hôm nay thời tiết rất tốt, không lạnh cũng không nóng.
- 今天天气 乍冷乍热
- Thời tiết hôm nay lúc nóng lúc lạnh.
- 天气 冷 , 多 喝 点儿 热汤
- Vào lúc thời tiết lạnh, nên uống nhiều nước canh ấm.
- 天一 冷 老病 就 犯
- trời trở lạnh, bệnh cũ tái phát.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
冷›
热›
病›