冷热病 lěng rè bìng
volume volume

Từ hán việt: 【lãnh nhiệt bệnh】

Đọc nhanh: 冷热病 (lãnh nhiệt bệnh). Ý nghĩa là: sốt rét, tính tình thất thường; tính khí thất thường.

Ý Nghĩa của "冷热病" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

冷热病 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. sốt rét

疟疾

✪ 2. tính tình thất thường; tính khí thất thường

比喻情绪忽高忽低

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 冷热病

  • volume volume

    - 他时 tāshí 热情 rèqíng shí 冷淡 lěngdàn

    - Anh ấy lúc thì nhiệt tình, lúc thì lạnh nhạt.

  • volume volume

    - 昆明 kūnmíng 四季如春 sìjìrúchūn 不冷不热 bùlěngbùrè

    - Côn Minh bốn mùa đều như mùa xuân, rất ôn hoà.

  • volume volume

    - 天气 tiānqì 一时 yīshí lěng 一时 yīshí

    - Thời tiết lúc lạnh lúc nóng.

  • volume volume

    - 冷水 lěngshuǐ 容易 róngyì 得病 débìng

    - uống nước sống dễ bị bệnh.

  • volume volume

    - 今天天气 jīntiāntiānqì tǐng hǎo 不冷 bùlěng

    - Hôm nay thời tiết rất tốt, không lạnh cũng không nóng.

  • volume volume

    - 今天天气 jīntiāntiānqì 乍冷乍热 zhàlěngzhàrè

    - Thời tiết hôm nay lúc nóng lúc lạnh.

  • volume volume

    - 天气 tiānqì lěng duō 点儿 diǎner 热汤 rètāng

    - Vào lúc thời tiết lạnh, nên uống nhiều nước canh ấm.

  • volume volume

    - 天一 tiānyī lěng 老病 lǎobìng jiù fàn

    - trời trở lạnh, bệnh cũ tái phát.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Băng 冫 (+5 nét)
    • Pinyin: Lěng
    • Âm hán việt: Lãnh
    • Nét bút:丶一ノ丶丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IMOII (戈一人戈戈)
    • Bảng mã:U+51B7
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Hoả 火 (+6 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Nhiệt
    • Nét bút:一丨一ノフ丶丶丶丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QIF (手戈火)
    • Bảng mã:U+70ED
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Nạch 疒 (+5 nét)
    • Pinyin: Bìng
    • Âm hán việt: Bệnh
    • Nét bút:丶一ノ丶一一丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KMOB (大一人月)
    • Bảng mã:U+75C5
    • Tần suất sử dụng:Rất cao