Đọc nhanh: 黄热病 (hoàng nhiệt bệnh). Ý nghĩa là: sốt vàng. Ví dụ : - 大家的黄热病疫苗还没过期吧 Tất cả chúng ta có cập nhật về việc tiêm chủng bệnh sốt vàng da của mình không?
黄热病 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. sốt vàng
yellow fever
- 大家 的 黄热病 疫苗 还 没 过期 吧
- Tất cả chúng ta có cập nhật về việc tiêm chủng bệnh sốt vàng da của mình không?
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 黄热病
- 病人 面色 苍黄
- sắc mặt người bệnh xanh xao
- 病人 面色 蜡黄
- sắc mặt của bệnh nhân vàng như nghệ.
- 她 生病 后 变得 面黄肌瘦
- Cô ấy mới ốm dậy trở nên xanh xao.
- 大家 的 黄热病 疫苗 还 没 过期 吧
- Tất cả chúng ta có cập nhật về việc tiêm chủng bệnh sốt vàng da của mình không?
- 孩子 生病 发热 了
- Đứa trẻ bị ốm và sốt.
- 流感 是 一种 传染病 , 其 特征 是 发热 、 全身 疼痛 和 疲乏 无力
- Cúm là một bệnh truyền nhiễm, có đặc điểm là sốt, đau toàn thân và mệt mỏi.
- 去 墨西哥 不 需要 接种 黄热病 疫苗
- Bạn không cần tiêm phòng sốt vàng da để đến Mexico.
- 那个 姓黄 的 邻居 很 热情
- Người hàng xóm họ Hoàng đó rất nhiệt tình.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
热›
病›
黄›