Đọc nhanh: 热机 (nhiệt cơ). Ý nghĩa là: động cơ nhiệt.
热机 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. động cơ nhiệt
各种变热能为机械能的机器的统称,如蒸汽机、内燃机、汽轮机等
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 热机
- 一线生机
- một tia hy vọng sống sót.
- 一线生机
- một tia hi vọng sống
- 一盘 机器
- Một cỗ máy.
- 一 中队 战机 脱离 编队 攻击 敌 轰炸机 群
- Một tiểu đội máy bay chiến đấu tách khỏi đội hình tấn công đội máy bay ném bom địch.
- 进行 踏步机 运动 30 分钟 能 帮助 消耗 200 左右 的 热量
- 30 phút tập thể dục trên máy chạy bộ có thể giúp đốt cháy khoảng 200 calo
- 我们 应 抓住 有利 时机 趁热打铁 完成 上级 交给 的 任务
- Chúng ta nên nắm bắt cơ hội thuận lợi để hoàn thành các nhiệm vụ được cấp trên giao phó.
- 你 的 吹风机 太热 了 。 能 麻烦 请 你 调 一下 吗 ?
- Máy sấy tóc của bạn quá nóng. Bạn có thể vui lòng điều chỉnh nó một chút được không?
- 我留 了 个 智能手机 在 那里 建立 临时 热点
- Tôi đã để lại một chiếc điện thoại thông minh để tạo ra một điểm nóng tạm thời.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
机›
热›