Đọc nhanh: 热水袋 (nhiệt thuỷ đại). Ý nghĩa là: túi chườm nóng.
热水袋 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. túi chườm nóng
盛热水的橡胶袋,用于热敷或取暖
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 热水袋
- 不要 往 玻璃杯 里 倒 热水 否则 它会 炸裂 的
- Đừng đổ nước nóng vào những chai thủy tinh hỏng này, nếu không chúng sẽ nổ đó
- 你 是 河水 , 我 是 河岸 你 滔滔 的 热情 都 盛 在 我 的 胸怀
- em là dòng sông, anh là đôi bờ, tình yêu dào dạt của em luôn đọng trong lòng anh
- 凤梨 是 热带 水果
- Dứa là trái cây nhiệt đới.
- 他 买 了 一袋 水泥
- Anh ấy mua một bao xi măng.
- 用 热水袋 焐 一 焐 手
- dùng túi nước nóng chườm tay một tý.
- 我 习惯 把 热水 兑点 凉 的 再 喝
- Tôi thường trộn thêm chút nước mát vào nước nóng rồi uống.
- 他 从 帆布袋 里 拿出 了 一个 金属 水瓶
- Anh lấy ra một chai nước bằng kim loại từ trong túi vải canvas..
- 去 建材 商店 那买 了 一袋 水泥
- Tôi đến cửa hàng vật liệu xây dựng và mua một bao xi măng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
水›
热›
袋›