Đọc nhanh: 热学 (nhiệt học). Ý nghĩa là: nhiệt học.
热学 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nhiệt học
物理学的一个分科它研究热的性质、热的传播、热效应、物体受热后的变化、温度的测定等
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 热学
- 小明 对 学习 格外 热爱
- Tiểu Minh đặc biệt đam mê học tập.
- 科学家 研究 了 这些 热 原子
- Các nhà khoa học đã nghiên cứu các nguyên tử phóng xạ này.
- 学 中文 现在 成 了 一个 大 热门 儿
- Học tiếng Trung hiện nay rất được ưa chuộng.
- 同学们 热烈 地 参与 讨论
- Các sinh viên nhiệt tình tham gia thảo luận.
- 同学们 热烈 地 讨论
- Các bạn học nhiệt liệt thảo luận.
- 前面 的 学校 很 热闹
- Trường học phía trước rất náo nhiệt.
- 学校 热情 友好 地 接待 了 专家团
- Nhà trường đón tiếp đoàn chuyên gia một cách nồng nhiệt và thân thiện.
- 我们 学校 有 的 地方 安静 , 有 的 地方 热闹
- Trường của chúng tôi có chỗ yễn tĩnh, có chỗ thì náo nhiệt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
学›
热›