Đọc nhanh: 化学作用热 (hoá học tá dụng nhiệt). Ý nghĩa là: nhiệt phản ứng.
化学作用热 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nhiệt phản ứng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 化学作用热
- 化石 作用
- tác dụng hoá đá.
- 动物 的 膏 被 用于 制作 化妆品
- Mỡ động vật được dùng để sản xuất mỹ phẩm.
- 化学 的 硬度 和 耐用性 高
- Nhựa có độ cứng và độ bền cao.
- 政策 的 变化 促进 了 改革 的 作用
- Sự thay đổi chính sách thúc đẩy tác dụng của cải cách.
- 成岩 作用 在 岩石 转化 过程 中 沉积物 发生 化学 和 物理变化 的 过程
- Quá trình đá thành trong quá trình biến đổi của đá, chất lắng đã trải qua sự biến đổi hóa học và vật lý.
- 消化 作用
- tác dụng tiêu hoá
- 同化作用
- tác dụng đồng hoá
- 填鸭式 的 教学方法 只能 起 反作用
- phương pháp học nhồi nhét chỉ có thể gây ra phản tác dụng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
作›
化›
学›
热›
用›