Đọc nhanh: 热场 (nhiệt trường). Ý nghĩa là: Lĩnh vực nóng. Ví dụ : - 我确实是热场王 thực ra em là vua điểm nóng
热场 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Lĩnh vực nóng
热场就是热系统。在机械中一般指单晶炉热场,就是单晶炉中的热系统。单晶炉是一种在惰性气体(氮气、氦气为主)环境中,用石墨加热器将多晶硅等多晶材料熔化,用直拉法生长无错位单晶的设备。
- 我 确实 是 热场 王
- thực ra em là vua điểm nóng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 热场
- 广场 上 锣鼓喧天 , 场面 可 热火 啦
- trên quảng trường, tiếng trống mõ kêu vang trời, quang cảnh thật náo nhiệt.
- 热气腾腾 的 战斗 场面
- cảnh chiến đấu tưng bừng sôi nổi.
- 市场 上 热闹非凡
- chợ nhộn nhịp lạ thường.
- 市场 里 热 嘈 嘈 的
- Trong chợ rất ồn ào.
- 会场 气氛 洋溢着 热情
- Không khí hội trường tràn đầy sự nhiệt tình.
- 会场 上 洋溢着 热烈 的 气氛
- Hội trường tràn ngập không khí sôi nổi.
- 当 终场 落幕 的 时候 在 观众 中 响起 了 热烈 的 掌声
- Lúc kéo màn kết thúc buổi biểu diễn, vẫn còn tiếng vỗ tay nhiệt liệt của khán giả.
- 他 那 火热 的 话语 感动 了 在场 的 每 一个 人
- lời nói đầy nhiệt huyết của anh ấy làm cảm động từng người có mặt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
场›
热›