Đọc nhanh: 热固性 (nhiệt cố tính). Ý nghĩa là: tính nhiệt cố (mềm do nóng, cứng do lạnh).
热固性 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tính nhiệt cố (mềm do nóng, cứng do lạnh)
某些塑料、树脂加热软化成形,冷凝后再加热也不再软化,这种性质叫热固性如酚醛塑料的性质
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 热固性
- ( 欧洲 ) 大陆 人有 性生活 , 英国人 则 有 热水瓶
- Người trên lục địa (châu Âu) có cuộc sống tình dục, còn người Anh thì có ấm đun nước.
- 小 资产阶级 的 狂热性
- tính cách cuồng nhiệt của giai cấp tiểu tư sản.
- 工资 固定 又 无 晋升 机会 遏制 了 雇员 的 积极性
- Mức lương cố định và thiếu cơ hội thăng tiến đã làm giảm sự tích cực của nhân viên.
- 暴露 了 根深蒂固 的 保守 性
- Vạch trần tư tưởng bảo thủ sâu sắc.
- 通过 热 激发 改变 性质
- Thay đổi tính chất thông qua kích thích nhiệt.
- 她 具有 沉静 但是 热烈 的 性格
- Cô ấy có tính cánh điềm tĩnh nhưng nhiệt huyết.
- 这种 金属 固性 很 强
- Loại kin loại này có tính rắn rất cao.
- 牛奶 加热 后 会 凝固
- Sữa khi đun nóng sẽ đông lại.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
固›
性›
热›