Đọc nhanh: 热值 (nhiệt trị). Ý nghĩa là: Giá trị nhiệt, nhiệt trị, công suất nhiệt.
热值 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. Giá trị nhiệt, nhiệt trị
热值(calorific value),又称卡值或发热量。
✪ 2. công suất nhiệt
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 热值
- 一股 热气
- Một luồng khí nóng.
- 鹿茸 具有 高 价值
- Nhung hươu có giá trị cao.
- 一 英镑 面值 的 钞票 已 停止 流通
- Mệnh giá của tờ tiền một bảng Anh đã ngừng lưu thông.
- 一笼 热腾腾 的 包子
- một lòng hấp bánh bao nóng hổi.
- 一钱不值
- không đáng một xu
- 一文 铜钱 也 不值
- Một đồng tiền đồng cũng không đáng.
- 一路上 大家 说说笑笑 , 很 热闹
- suốt dọc đường, mọi người nói nói cười cười rất rôm rả.
- 适值 国庆节 , 市区 很 热闹
- Vào dịp lễ Quốc Khánh, khu phố rất nhộn nhịp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
值›
热›