Đọc nhanh: 热转印 (nhiệt chuyển ấn). Ý nghĩa là: In chuyển nhiệt.
热转印 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. In chuyển nhiệt
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 热转印
- 热门 转业
- Chuyên ngành hot.
- 热解 化 用 , 高温 分解 由于 热量 而 导致 的 化合物 的 分解 或 转化
- Phân giải nhiệt, phân giải cao nhiệt là quá trình phân giải hoặc chuyển đổi hợp chất do nhiệt lượng gây ra.
- 生产 各种 丝印 网印 机印 转印 及 各种 喷涂 油墨
- Sản xuất các loại in lụa, in lụa, in máy, in chuyển và các loại mực phun khác nhau.
- 他 心急如焚 , 好像 热锅上的蚂蚁 , 在 屋子里 团团转
- Anh ấy lo lắng như kiến bò trên chảo nóng, đi đi lại lại quanh nhà
- 印度 兴起 太空 投资 热潮
- Sự bùng nổ của các công ty vũ trụ tư nhân Ấn Độ.
- 她 的 印度 之行成 了 她 一生 的 转折点
- Chuyến đi Ấn Độ của cô ấy trở thành điểm mốc quan trọng trong cuộc đời.
- 在 我 的 印象 里 , 越南人 很 热情
- Trong ấn tượng của tôi, người Việt Nam rất nhiệt tình.
- 你 给 我 的 第一印象 是 很 热情
- Ấn tượng đầu tiên mà bạn cho tôi là rất nhiệt tình.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
印›
热›
转›