Đọc nhanh: 移印 (di ấn). Ý nghĩa là: In gián tiếp.
移印 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. In gián tiếp
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 移印
- 他们 正在 印刷 海报
- Họ đang in áp phích.
- 频率 漂移
- Tần số di chuyển.
- 他们 正在 转移 物资
- Họ đang chuyển hàng hóa.
- 他们 在 影印 书籍
- Họ đang sao chép sách.
- 他们 把 报告 打印 好 了
- Họ đã in xong báo cáo.
- 他 兴趣 转移 后 , 不再 属意 诗文
- sau khi niềm đam mê của anh ấy thay đổi thì không màng đến thơ nữa.
- 他们 奉命 转移 到 新 地点
- Họ phụng mệnh đi đến địa điểm mới.
- 他 一直 把 那次 的 约会 的 情景 印记 在 胸 海里
- Cảnh tượng buổi hẹn lần đó luôn lưu lại ấn tượng sâu sắc trong trí nhớ anh ấy.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
印›
移›