Đọc nhanh: 烧烤用手套 (thiếu khảo dụng thủ sáo). Ý nghĩa là: găng tay dùng khi nướng thịt.
烧烤用手套 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. găng tay dùng khi nướng thịt
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 烧烤用手套
- 羊羔 皮革 用 绵羊 皮 制成 的 柔软 皮革 , 尤其 用来 制作 手套
- Da cừu dùng để làm da cừu mềm mại, đặc biệt là để làm găng tay.
- 一副 手套
- Một đôi găng tay.
- MJ 的 手套 还是 任天堂 的 力量 手套
- Găng tay Michael Jackson của tôi hay găng tay nintendo của tôi?
- 一位 太太 用 一辆 手推车 送来 一块 饼干 , 这块 饼干 几乎 有 500 磅重
- Một bà đưa đến một chiếc xe đẩy mang một chiếc bánh quy, chiếc bánh quy này nặng gần 500 pound.
- 一套 设备 , 多种 用途
- Một bộ thiết bị có nhiều công dụng.
- 我们 用 木炭 来 烧烤 食物
- Chúng tôi dùng than gỗ để nướng thực phẩm.
- 他们 每周 要 洗 两次 卧室 用品 : 床单 、 枕头套 、 床罩 、 桌布 和 餐巾
- Họ phải giặt đồ dùng trong phòng ngủ hai lần một tuần: khăn trải giường, vỏ gối, khăn trải giường, khăn trải bàn và khăn ăn
- 如果 他 的 手套 烧焦 了
- Nếu găng tay của anh ta bị cháy xém
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
套›
手›
烤›
烧›
用›