Đọc nhanh: 烧水 (thiếu thuỷ). Ý nghĩa là: đun sôi nước, đun nóng nước.
烧水 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. đun sôi nước
to boil water
✪ 2. đun nóng nước
to heat water
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 烧水
- 一股 泉水
- Một dòng suối.
- 烤面包 和 烧 开水 不算
- Bánh mì nướng và nước đun sôi không được tính.
- 一湾 湖水 很 清澈
- Một eo hồ nước rất trong.
- 一锅 水 在 沸腾
- Một nồi nước đang sôi sùng sục.
- 这家 烧烤店 兼营 酒水
- Nhà hàng đồ nướng này phục vụ cả đồ uống.
- 给 同志 们 烧点 水喝 , 并 不 费事
- đun ít nước sôi cho anh em uống nước có mất công gì đâu.
- 先 烧水 , 再 泡茶 , 最后 品尝
- Đun nước sôi trước, sau đó pha trà, cuối cùng thưởng thức.
- 三串 烤肉 在 烧烤 架上
- Ba xiên thịt nướng trên vỉ nướng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
水›
烧›