Đọc nhanh: 烧硬 (thiếu ngạnh). Ý nghĩa là: nung gốm.
烧硬 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nung gốm
to fire (pottery)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 烧硬
- 乌龟 的 壳 非常 坚硬
- Mai của con rùa rất cứng.
- 从 谷歌 云端 硬盘 上传 资料
- Tải lên tài liệu qua google driver
- 黄柏 的 树干 非常 坚硬
- Thân cây hoàng bá rất cứng.
- 他 丢 了 几枚 硬币
- Anh ấy đã làm mất vài đồng xu.
- 他 发烧 还 硬挺 着 上课
- Anh ấy sốt vẫn cố gắng lên lớp.
- 烧热 的 钢 淬火 使 它 坚硬
- Làm nóng thép và làm nguội nhanh giúp làm cứng nó.
- 他 一 有钱 就 烧 了
- Anh ta hễ có tiền là kiêu ngạo.
- 他们 决定 自助 烧烤
- Họ quyết định tự nướng thịt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
烧›
硬›