Đọc nhanh: 烧毛 (thiếu mao). Ý nghĩa là: to singe (dệt may).
烧毛 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. to singe (dệt may)
to singe (textiles)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 烧毛
- 火烧眉毛 眼下 急
- việc cấp bách trước mắt.
- 今天 很 冷 , 得 穿件 厚 毛衣
- Hôm nay rất lạnh, phải mặc một chiếc áo len dày.
- 那些 是 烧焦 的 羽毛
- Đó là những chiếc lông vũ đã bị đốt cháy.
- 今天 吃 红烧 肘
- Hôm nay ăn chân giò kho.
- 不要 随意 焚烧 垃圾
- Đừng tùy tiện đốt rác.
- 买 了 一 绞 毛线
- Mua một cuộn len.
- 事情 变得 很 毛
- Sự việc trở nên rất phức tạp.
- 这是 火烧眉毛 的 事儿 , 别 这么 慢条斯理 的
- đây là việc vô cùng gấp rút, không được chậm trễ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
毛›
烧›