烧毛 shāo máo
volume volume

Từ hán việt: 【thiếu mao】

Đọc nhanh: 烧毛 (thiếu mao). Ý nghĩa là: to singe (dệt may).

Ý Nghĩa của "烧毛" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

烧毛 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. to singe (dệt may)

to singe (textiles)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 烧毛

  • volume volume

    - 火烧眉毛 huǒshāoméimao 眼下 yǎnxià

    - việc cấp bách trước mắt.

  • volume volume

    - 今天 jīntiān hěn lěng 穿件 chuānjiàn hòu 毛衣 máoyī

    - Hôm nay rất lạnh, phải mặc một chiếc áo len dày.

  • volume volume

    - 那些 nèixiē shì 烧焦 shāojiāo de 羽毛 yǔmáo

    - Đó là những chiếc lông vũ đã bị đốt cháy.

  • volume volume

    - 今天 jīntiān chī 红烧 hóngshāo zhǒu

    - Hôm nay ăn chân giò kho.

  • volume volume

    - 不要 búyào 随意 suíyì 焚烧 fénshāo 垃圾 lājī

    - Đừng tùy tiện đốt rác.

  • volume volume

    - mǎi le jiǎo 毛线 máoxiàn

    - Mua một cuộn len.

  • volume volume

    - 事情 shìqing 变得 biànde hěn máo

    - Sự việc trở nên rất phức tạp.

  • volume volume

    - 这是 zhèshì 火烧眉毛 huǒshāoméimao de 事儿 shìer bié 这么 zhème 慢条斯理 màntiáosīlǐ de

    - đây là việc vô cùng gấp rút, không được chậm trễ.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Mao 毛 (+0 nét)
    • Pinyin: Máo , Mào
    • Âm hán việt: Mao ,
    • Nét bút:ノ一一フ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:HQU (竹手山)
    • Bảng mã:U+6BDB
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Hoả 火 (+6 nét)
    • Pinyin: Shāo
    • Âm hán việt: Thiêu , Thiếu
    • Nét bút:丶ノノ丶一フノ一ノフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:FJPU (火十心山)
    • Bảng mã:U+70E7
    • Tần suất sử dụng:Rất cao