烦厌 fán yàn
volume volume

Từ hán việt: 【phiền yếm】

Đọc nhanh: 烦厌 (phiền yếm). Ý nghĩa là: chán; chán nản.

Ý Nghĩa của "烦厌" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

✪ 1. chán; chán nản

厌烦

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 烦厌

  • volume volume

    - 不厌其烦 bùyànqífán

    - không nề phiền phức; sẵn sàng giúp đỡ

  • volume volume

    - 啰嗦 luōsuo 不停 bùtíng dàn dōu 觉得 juéde 厌烦 yànfán

    - Anh ấy cứ huyên thuyên mãi nhưng tôi không thấy chán chút nào.

  • volume volume

    - duì 无聊 wúliáo de 会议 huìyì 厌烦 yànfán

    - Anh ấy cảm thấy ngao ngán với các cuộc họp nhàm chán.

  • volume volume

    - 一向 yíxiàng shì 不厌其烦 bùyànqífán 尝试 chángshì 各种 gèzhǒng 播种 bōzhǒng 农作物 nóngzuòwù de 方法 fāngfǎ

    - Anh ta luôn kiên nhẫn thử nghiệm các phương pháp trồng trọt khác nhau.

  • volume volume

    - duì 这些 zhèxiē 问题 wèntí 厌烦 yànfán

    - Tôi cảm thấy phiền chán với những vấn đề này.

  • volume volume

    - duì 那部 nàbù 电影 diànyǐng 感到 gǎndào 厌烦 yànfán

    - Tôi cảm thấy chán với bộ phim đó.

  • volume volume

    - 厌烦 yànfán le 所有 suǒyǒu 这些 zhèxiē 猜测 cāicè

    - Tôi mệt mỏi với tất cả những suy đoán này.

  • volume volume

    - 无所事事 wúsuǒshìshì de 享乐 xiǎnglè 很快 hěnkuài jiù 使 shǐ rén 厌烦 yànfán le

    - Thú vui không làm gì cũng nhanh chóng làm người ta cảm thấy chán nản.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Hán 厂 (+4 nét)
    • Pinyin: Yā , Yān , Yàn
    • Âm hán việt: Yêm , Yếm , Áp , Ấp
    • Nét bút:一ノ一ノ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MIK (一戈大)
    • Bảng mã:U+538C
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Hoả 火 (+6 nét)
    • Pinyin: Fán
    • Âm hán việt: Phiền
    • Nét bút:丶ノノ丶一ノ丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:FMBO (火一月人)
    • Bảng mã:U+70E6
    • Tần suất sử dụng:Rất cao