Đọc nhanh: 烟花厂 (yên hoa xưởng). Ý nghĩa là: nhà máy pháo hoa.
烟花厂 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nhà máy pháo hoa
firework factory
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 烟花厂
- 春节 时 , 我们 放 烟花
- Trong dịp Tết, chúng tôi bắn pháo hoa.
- 工厂 的 烟熏 着 空气
- Khói từ nhà máy làm ảnh hưởng tới không khí.
- 工厂 生产 各种 烟花
- Xưởng sản xuất các loại pháo hoa.
- 他 去 了 烟花 之地
- Anh ta đã đến chốn thanh lâu.
- 这个 工厂 不再 产烟 了
- Nhà máy này không sản xuất thuốc lá nữa.
- 孩子 们 喜欢 看 烟花
- Trẻ em thích xem pháo hoa.
- 他 买 了 火药 做 烟花
- Anh ấy mua thuốc nổ để làm pháo.
- 烟花 照亮 了 夜空
- Pháo hoa thắp sáng bầu trời đêm.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
厂›
烟›
花›