Đọc nhanh: 烤漆 (khảo tất). Ý nghĩa là: sơn bóng.
烤漆 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. sơn bóng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 烤漆
- 他 在 烤面包
- Anh ấy đang nướng bánh mì.
- 他 正在 油漆 墙壁
- Anh ấy đang quét sơn tường.
- 鸡翅 正在 炙烤
- Cánh gà đang được nướng.
- 他 在 用 油漆刷 墙
- Anh ấy đang sơn tường.
- 他 有 两撇 儿 漆黑 的 眉毛
- Hắn có nét lông mày đen nhánh.
- 他 在 烧烤 架上 烤 香肠
- Anh ấy đang nướng xúc xích trên vỉ nướng.
- 他 一 说 烧烤 我 就 发馋
- Anh ấy nhắc đến đồ nướng là tôi thèm ngay.
- 他 姓 漆
- Anh ấy họ Sơn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
漆›
烤›