Đọc nhanh: 烟尘排放 (yên trần bài phóng). Ý nghĩa là: Khí thải.
烟尘排放 khi là Từ điển (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Khí thải
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 烟尘排放
- 你 放心 , 我会 妥帖 安排
- Bạn yên tâm, tôi sẽ sắp xếp thỏa đáng.
- 子弹 把 尘土 打得 噗 噗 直 冒烟
- Đạn bắn vào bụi đất làm bụi tung bay mù mịt.
- 桌子 上 排放 整齐
- Trên bàn sắp xếp gọn gàng.
- 笔记本 排放 在 架子 上
- Sổ tay được sắp xếp trên giá.
- 烟囱 排放 黑烟
- Ống khói thải khói đen.
- 污水排放 入河
- Nước bẩn được thải ra sông.
- 汽车 排放 检测 很 重要
- Kiểm tra khí thải ô tô rất quan trọng.
- 他们 希望 降低 碳 排放
- Họ hy vọng giảm lượng khí thải carbon.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
尘›
排›
放›
烟›