Đọc nhanh: 烟尘处理装置 (yên trần xứ lí trang trí). Ý nghĩa là: Thiết bị xử lý bụi khói.
烟尘处理装置 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Thiết bị xử lý bụi khói
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 烟尘处理装置
- 不久 就 会 处理 你 的 请款
- Yêu cầu thanh toán của bạn sẽ sớm được xử lý.
- 鼻烟壶 ( 装 鼻烟 的 小瓶 )
- lọ thuốc hít
- 该项 装置 是 按照 热力 上升 的 原理 运转 的
- Thiết bị này hoạt động theo nguyên lý nhiệt động học tăng lên.
- 从权 处理
- tòng quyền xử lý.
- 这种 装置 可以 滤尘
- Loại thiết bị này có thể lọc bụi.
- 从速 处理
- xử lí nhanh chóng.
- 他们 处理 了 紧急事件
- Họ đã xử lý sự việc khẩn cấp.
- 我们 需要 合理 处置 资源
- Chúng tôi cần xử lý tài nguyên một cách hợp lý.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
处›
尘›
烟›
理›
置›
装›