yān
volume volume

Từ hán việt: 【yên.nhân】

Đọc nhanh: (yên.nhân). Ý nghĩa là: khói, như khói; hơi; sương mù, yên thảo; cây thuốc lá. Ví dụ : - 屋里有烟味。 Trong phòng có mùi khói.. - 大火产生很多烟。 Cháy lớn sinh ra rất nhiều khói.. - 太阳露出来烟消云散。 Mặt trời ló rạng sương khói tan biến.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 3 TOCFL 4

khi là Danh từ (có 6 ý nghĩa)

✪ 1. khói

物质燃烧时产生的混有未完全燃烧的微小颗粒的气体

Ví dụ:
  • volume volume

    - 屋里 wūlǐ yǒu 烟味 yānwèi

    - Trong phòng có mùi khói.

  • volume volume

    - 大火 dàhuǒ 产生 chǎnshēng 很多 hěnduō yān

    - Cháy lớn sinh ra rất nhiều khói.

✪ 2. như khói; hơi; sương mù

烟状物;云气;雾气

Ví dụ:
  • volume volume

    - 太阳 tàiyang 露出 lùchū lái 烟消云散 yānxiāoyúnsàn

    - Mặt trời ló rạng sương khói tan biến.

  • volume volume

    - 林中 línzhōng 烟霭 yānǎi 弥漫 mímàn

    - Trong rừng sương mù bao phủ.

✪ 3. yên thảo; cây thuốc lá

烟草

Ví dụ:
  • volume volume

    - 那边 nàbiān yǒu 很多 hěnduō 烟叶 yānyè

    - Bên đó có rất nhiều cây thuốc lá.

  • volume volume

    - 他们 tāmen zài 烤烟 kǎoyān

    - Bọn họ đang sấy thuốc lá.

✪ 4. thuốc điếu; thuốc sợi; thuốc lá

纸烟、烟丝等的统称

Ví dụ:
  • volume volume

    - 爱抽 àichōu 香烟 xiāngyān

    - Anh ấy thích hút thuốc lá thơm.

  • volume volume

    - mǎi 一包 yībāo yān

    - Tôi mua một bao thuốc lá.

✪ 5. thuốc phiện

指鸦片

Ví dụ:
  • volume volume

    - 国家 guójiā 严禁 yánjìn 烟土 yāntǔ

    - Nhà nước cấm tuyệt đối thuốc phiện.

  • volume volume

    - 买卖 mǎimài 烟土 yāntǔ shì 犯法 fànfǎ

    - Mua bán thuốc phiện là phạm pháp.

✪ 6. bồ hóng

煤烟

Ví dụ:
  • volume volume

    - de 头上 tóushàng yǒu 煤烟 méiyān

    - Trên đầu bạn có bồ hóng.

  • volume volume

    - 煤烟 méiyān 弄脏了 nòngzāngle 墙壁 qiángbì

    - Bồ hóng làm bẩn tường rồi.

khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. cay mắt (khói xông vào mắt)

由于烟的刺激使眼睛流泪或睁不开

Ví dụ:
  • volume volume

    - 这里 zhèlǐ 烟得 yāndé 眼睛 yǎnjing 睁不开 zhēngbùkāi

    - Ở đây cay mắt không mở nổi mắt.

  • volume volume

    - 刚才 gāngcái 烟得 yāndé zhí 流泪 liúlèi

    - Vừa nãy cay mắt tôi chảy nước mắt mãi.

Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến

✪ 1. Động từ + 烟

Làm gì đó với thuốc lá

Ví dụ:
  • volume

    - 这里 zhèlǐ 禁止 jìnzhǐ 吸烟 xīyān

    - Ở đây cấm hút thuốc.

  • volume

    - jiā 商店 shāngdiàn 卖烟 màiyān

    - Cửa hàng đó bán thuốc lá.

✪ 2. Tính từ + 烟

Khói như thế nào đấy

Ví dụ:
  • volume

    - 这边 zhèbiān yǒu 黑烟 hēiyān

    - Bên này có khói đen.

  • volume

    - 机器 jīqì 冒出来 màochūlái 一股 yīgǔ 白烟 báiyān

    - Máy móc thải ra một luồng khói trắng.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 鼻烟壶 bíyānhú zhuāng 鼻烟 bíyān de 小瓶 xiǎopíng

    - lọ thuốc hít

  • volume volume

    - 人烟稠密 rényānchóumì

    - nhà cửa đông đúc.

  • volume volume

    - 人烟稀少 rényānxīshǎo

    - người ở thưa thớt; dân cư thưa thớt.

  • volume volume

    - 人烟稠密 rényānchóumì

    - dân cư đông đúc.

  • volume volume

    - 下定 xiàdìng 决定 juédìng 不再 bùzài 抽烟 chōuyān

    - Anh ấy quyết định chắc chắn không hút thuốc nữa.

  • volume volume

    - 买卖 mǎimài 烟土 yāntǔ shì 犯法 fànfǎ

    - Mua bán thuốc phiện là phạm pháp.

  • volume volume

    - mǎi le 火药 huǒyào zuò 烟花 yānhuā

    - Anh ấy mua thuốc nổ để làm pháo.

  • volume volume

    - 今年 jīnnián 八月 bāyuè 参加 cānjiā le zài 山东省 shāndōngshěng 烟台市 yāntáishì 举行 jǔxíng de 英语 yīngyǔ 夏令营 xiàlìngyíng 活动 huódòng

    - Vào tháng 8 năm nay, tôi tham gia trại hè tiếng Anh tổ chức tại thành phố Yên Đài, tỉnh Sơn Đông.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Hoả 火 (+6 nét)
    • Pinyin: Yān , Yīn
    • Âm hán việt: Nhân , Yên
    • Nét bút:丶ノノ丶丨フ一ノ丶一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:FWK (火田大)
    • Bảng mã:U+70DF
    • Tần suất sử dụng:Rất cao