Đọc nhanh: 烛架 (chúc giá). Ý nghĩa là: chân đèn, giá nến, giá đỡ nến.
烛架 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. chân đèn
candelabra
✪ 2. giá nến
candlestand
✪ 3. giá đỡ nến
candlestick holder
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 烛架
- 书架上 的 书 没 了
- Sách trên giá đã biến mất.
- 书架上 的 书 横放 着
- Sách trên giá được đặt ngang.
- 书架 后面 有个 盒子
- Phía sau giá sách có một chiếc hộp.
- 风烛残年
- nến tàn năm tận; những năm tháng cuối cùng của cuộc đời; như ngọn nến trước gió; tuổi già leo lét
- 书架 摆放 有些 仄 了
- Tủ sách được đặt hơi nghiêng.
- 书架 摆满 了 书 , 没有 空当
- kệ sách để đầy sách rồi, không còn chỗ trống.
- 书架上 摆满 了 驳杂 的 书籍
- Giá sách chất đầy những cuốn sách khác nhau.
- 书架 底下 有 一个 盒子
- Dưới kệ sách có một cái hộp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
架›
烛›