烛火 zhú huǒ
volume volume

Từ hán việt: 【chúc hoả】

Đọc nhanh: 烛火 (chúc hoả). Ý nghĩa là: ngọn lửa nến.

Ý Nghĩa của "烛火" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

烛火 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. ngọn lửa nến

candle flame

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 烛火

  • volume volume

    - 蜡烛 làzhú 突然 tūrán zhe le huǒ

    - Ngọn nến tự nhiên bốc cháy.

  • volume volume

    - yòng 火柴 huǒchái 点燃 diǎnrán 蜡烛 làzhú

    - Anh ấy dùng diêm để thắp nến.

  • volume volume

    - 蜡烛 làzhú de 火光 huǒguāng 熄灭 xīmiè

    - Ánh sáng của ngọn nến đã tắt.

  • volume volume

    - yòng 火柴 huǒchái diǎn le 蜡烛 làzhú

    - Cô ấy dùng que diêm để châm nến.

  • volume volume

    - 蜡烛 làzhú de 火焰 huǒyàn 闪烁不定 shǎnshuòbùdìng

    - Ngọn lửa của nến nhấp nháy không đều.

  • volume volume

    - 小心 xiǎoxīn 火烛 huǒzhú

    - coi chừng củi lửa.

  • volume volume

    - 小心 xiǎoxīn 火烛 huǒzhú

    - cẩn thận vật dễ cháy

  • volume volume

    - yòng 火烛 huǒzhú 照亮 zhàoliàng le 前方 qiánfāng de

    - Cô ấy dùng đuốc để chiếu sáng con đường phía trước.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Hoả 火 (+0 nét)
    • Pinyin: Huō , Huǒ
    • Âm hán việt: Hoả
    • Nét bút:丶ノノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:F (火)
    • Bảng mã:U+706B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Hoả 火 (+6 nét)
    • Pinyin: Zhú
    • Âm hán việt: Chúc
    • Nét bút:丶ノノ丶丨フ一丨一丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:FLMI (火中一戈)
    • Bảng mã:U+70DB
    • Tần suất sử dụng:Cao