Đọc nhanh: 烟台 (yên thai). Ý nghĩa là: thành phố Yên Đài (thành phố cấp tỉnh ở Sơn Đông). Ví dụ : - 王东教授就职于烟台大学中文系。 Giáo sư Vương Đông làm việc tại Khoa tiếng Trung của Đại học Yên Đài.. - 你怎样去烟台? Bạn đến Yên Đài bằng cách nào?. - 今年八月,我参加了在山东省烟台市举行的英语夏令营活动。 Vào tháng 8 năm nay, tôi tham gia trại hè tiếng Anh tổ chức tại thành phố Yên Đài, tỉnh Sơn Đông.
烟台 khi là Từ điển (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thành phố Yên Đài (thành phố cấp tỉnh ở Sơn Đông)
烟台市, 简称烟, 古称芝罘, 别称港城, 是中华人民共和国山东省下辖的地级市, 国务院确定的沿海开放城市, 位于山东省东部。
- 王东 教授 就职 于 烟台 大学 中文系
- Giáo sư Vương Đông làm việc tại Khoa tiếng Trung của Đại học Yên Đài.
- 你 怎样 去 烟台 ?
- Bạn đến Yên Đài bằng cách nào?
- 今年 八月 , 我 参加 了 在 山东省 烟台市 举行 的 英语 夏令营 活动
- Vào tháng 8 năm nay, tôi tham gia trại hè tiếng Anh tổ chức tại thành phố Yên Đài, tỉnh Sơn Đông.
- 这座 城市 位于 烟台 以东 66 公里
- Thành phố nằm cách Yên Đài 66 km về phía đông.
- 中国 烟台 的 特产 是 苹果
- Đặc sản của Yên Đài, Trung Quốc là táo.
- 我 必需 在 去 烟台 之前 把 所有 的 工作 做 完
- Tôi phải hoàn thành mọi công việc trước khi đến Yên Đài.
Xem thêm 4 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 烟台
- 两个 选手 在 擂台 上 搏斗
- Hai võ sĩ đấu tranh trên võ đài.
- 你 怎样 去 烟台 ?
- Bạn đến Yên Đài bằng cách nào?
- 我 必需 在 去 烟台 之前 把 所有 的 工作 做 完
- Tôi phải hoàn thành mọi công việc trước khi đến Yên Đài.
- 一股 潮湿 的 烟 熄灭 了 火苗
- Một làn khói ẩm dập tắt ngọn lửa.
- 这座 城市 位于 烟台 以东 66 公里
- Thành phố nằm cách Yên Đài 66 km về phía đông.
- 王东 教授 就职 于 烟台 大学 中文系
- Giáo sư Vương Đông làm việc tại Khoa tiếng Trung của Đại học Yên Đài.
- 中国 烟台 的 特产 是 苹果
- Đặc sản của Yên Đài, Trung Quốc là táo.
- 今年 八月 , 我 参加 了 在 山东省 烟台市 举行 的 英语 夏令营 活动
- Vào tháng 8 năm nay, tôi tham gia trại hè tiếng Anh tổ chức tại thành phố Yên Đài, tỉnh Sơn Đông.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
台›
烟›