烛光 zhúguāng
volume volume

Từ hán việt: 【chúc quang】

Đọc nhanh: 烛光 (chúc quang). Ý nghĩa là: candela, đơn vị cường độ sáng (cd), ánh nến, thắp nến (canh thức, v.v.). Ví dụ : - 四十支烛光。 Độ sáng của bốn mươi ngọn nến.

Ý Nghĩa của "烛光" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

烛光 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)

✪ 1. candela, đơn vị cường độ sáng (cd)

candela, unit of luminous intensity (cd)

Ví dụ:
  • volume volume

    - 四十 sìshí zhī 烛光 zhúguāng

    - Độ sáng của bốn mươi ngọn nến.

✪ 2. ánh nến

candle light

✪ 3. thắp nến (canh thức, v.v.)

candle-lit (vigil etc); 发光强度单位, 一个光源发出频率为540 x 1012 赫玆的单色辐射, 并且在这个方向上的辐射强度为1/683瓦特每球面度时的发光强度就是一坎德拉, 简称坎 (英candela)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 烛光

  • volume volume

    - 燃烧 ránshāo de 蜡烛 làzhú 散发出 sànfàchū 光芒 guāngmáng

    - Nến đang cháy phát ra ánh sáng.

  • volume volume

    - 蜡烛 làzhú de 火光 huǒguāng 熄灭 xīmiè

    - Ánh sáng của ngọn nến đã tắt.

  • volume volume

    - 蜡烛 làzhú de 光烛 guāngzhú liàng le 整个 zhěnggè 房间 fángjiān

    - Ánh sáng của cây nến chiếu sáng cả căn phòng.

  • volume volume

    - 烛光 zhúguāng 烘衬 hōngchèn chū 浪漫 làngmàn

    - Ánh nến tôn lên sự lãng mạn.

  • volume volume

    - 四十 sìshí zhī 烛光 zhúguāng

    - Độ sáng của bốn mươi ngọn nến.

  • volume volume

    - 阳光 yángguāng 烛照 zhúzhào 万物 wànwù

    - áng sáng mặt trời soi sáng mọi vật.

  • volume volume

    - 烛光 zhúguāng 缓缓 huǎnhuǎn 熄灭 xīmiè

    - Ánh nến từ từ tắt đi.

  • volume volume

    - de 烛光 zhúguāng 细长 xìcháng de 影子 yǐngzi 投射 tóushè zài le 墙上 qiángshàng

    - Ánh sáng của ngọn nến in dáng người mảnh khảnh của anh ấy lên tường.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nhân 儿 (+4 nét)
    • Pinyin: Guāng
    • Âm hán việt: Quang
    • Nét bút:丨丶ノ一ノフ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:FMU (火一山)
    • Bảng mã:U+5149
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Hoả 火 (+6 nét)
    • Pinyin: Zhú
    • Âm hán việt: Chúc
    • Nét bút:丶ノノ丶丨フ一丨一丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:FLMI (火中一戈)
    • Bảng mã:U+70DB
    • Tần suất sử dụng:Cao