Đọc nhanh: 烟厂 (yên xưởng). Ý nghĩa là: nhà máy thuốc lá.
烟厂 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nhà máy thuốc lá
cigarette factory
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 烟厂
- 工厂 的 烟熏 着 空气
- Khói từ nhà máy làm ảnh hưởng tới không khí.
- 工厂 生产 各种 烟花
- Xưởng sản xuất các loại pháo hoa.
- 厂房 重地 , 禁止 吸烟
- đây là nơi quan trọng trong nhà máy, cấm hút thuốc.
- 这个 工厂 不再 产烟 了
- Nhà máy này không sản xuất thuốc lá nữa.
- 事关大局 , 厂 领导 还要 复议
- sự việc có liên quan đến đại cuộc, lãnh đạo nhà máy còn phải bàn lại.
- 不食 人间烟火
- không ăn thức ăn chín của trần gian.
- 亏得 厂里 帮助 我 , 才 度过 了 难 关
- may mà hợp tác xã giúp đỡ tôi, tôi mới vượt qua được khó khăn này.
- 为了 爱 你 我 愿意 断烟
- Vì yêu em, anh sẵn sàng cai thuốc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
厂›
烟›