zhú
volume volume

Từ hán việt: 【chúc】

Đọc nhanh: (chúc). Ý nghĩa là: đèn cầy; nến; đuốc, chiếu sáng; soi rõ; làm rõ, Watt; oát; W (công suất bóng đèn, đơn vị độ sáng). Ví dụ : - 我们点了一支蜡烛。 Chúng tôi đã thắp một cây nến.. - 他喜欢在灯烛下看书。 Anh ấy thích đọc sách dưới ánh nến.. - 她用火烛照亮了前方的路。 Cô ấy dùng đuốc để chiếu sáng con đường phía trước.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. đèn cầy; nến; đuốc

蜡烛

Ví dụ:
  • volume volume

    - 我们 wǒmen diǎn le 一支 yīzhī 蜡烛 làzhú

    - Chúng tôi đã thắp một cây nến.

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan zài 灯烛 dēngzhú xià 看书 kànshū

    - Anh ấy thích đọc sách dưới ánh nến.

  • volume volume

    - yòng 火烛 huǒzhú 照亮 zhàoliàng le 前方 qiánfāng de

    - Cô ấy dùng đuốc để chiếu sáng con đường phía trước.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. chiếu sáng; soi rõ; làm rõ

照亮;照见

Ví dụ:
  • volume volume

    - yòng 手电筒 shǒudiàntǒng 烛亮 zhúliàng le 黑暗 hēiàn de 角落 jiǎoluò

    - Anh ấy dùng đèn pin để chiếu sáng góc tối.

  • volume volume

    - 蜡烛 làzhú de 光烛 guāngzhú liàng le 整个 zhěnggè 房间 fángjiān

    - Ánh sáng của cây nến chiếu sáng cả căn phòng.

khi là Lượng từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Watt; oát; W (công suất bóng đèn, đơn vị độ sáng)

俗称多少烛的电灯泡,指灯泡的瓦特数,如50烛的灯泡就是50瓦特的灯泡

Ví dụ:
  • volume volume

    - 这是 zhèshì 一个 yígè 50 zhú de 电灯泡 diàndēngpào

    - Đây là một bóng đèn 50 watt.

  • volume volume

    - mǎi le 一个 yígè 100 zhú de 灯泡 dēngpào

    - Tôi đã mua một bóng đèn 100 watt.

  • volume volume

    - 这个 zhègè 房间 fángjiān 需要 xūyào 一个 yígè 75 zhú de 灯泡 dēngpào

    - Phòng này cần một bóng đèn 75 watt.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 风烛残年 fēngzhúcánnián

    - nến tàn năm tận; những năm tháng cuối cùng của cuộc đời; như ngọn nến trước gió; tuổi già leo lét

  • volume volume

    - diǎn le 一支 yīzhī 蜡烛 làzhú

    - Cô ấy thắp một cây nến.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen diǎn le 一支 yīzhī 蜡烛 làzhú

    - Chúng tôi đã thắp một cây nến.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen diǎn 蜡烛 làzhú 庆祝 qìngzhù 生日 shēngrì

    - Chúng tôi thắp nến để chúc mừng sinh nhật.

  • volume volume

    - 孩子 háizi men chuī 蜡烛 làzhú hòu 许愿 xǔyuàn

    - Các em bé thổi nến rồi ước nguyện.

  • volume volume

    - 小心 xiǎoxīn 火烛 huǒzhú

    - coi chừng củi lửa.

  • volume volume

    - 小心 xiǎoxīn 火烛 huǒzhú

    - cẩn thận vật dễ cháy

  • volume volume

    - mǎi le 一个 yígè 100 zhú de 灯泡 dēngpào

    - Tôi đã mua một bóng đèn 100 watt.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Hoả 火 (+6 nét)
    • Pinyin: Zhú
    • Âm hán việt: Chúc
    • Nét bút:丶ノノ丶丨フ一丨一丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:FLMI (火中一戈)
    • Bảng mã:U+70DB
    • Tần suất sử dụng:Cao