Đọc nhanh: 烛花 (chúc hoa). Ý nghĩa là: hoa nến; bông nến.
烛花 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hoa nến; bông nến
蜡烛燃烧时烛心结成的花状物
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 烛花
- 花烛 夫妻 ( 旧时 指 正式 结婚 的 夫妻 )
- vợ chồng kết hôn chính thức.
- 丁香花 的 气味 很 好闻
- Mùi hoa Đinh Hương rất thơm.
- 洞房花烛
- động phòng hoa chúc
- 一 院子 全是 鲜花
- Cả sân đầy hoa tươi.
- 一片 草地 上开 满鲜花
- Một bãi cỏ đầy nở đầy hoa.
- 一蓬 菊花 正 盛开
- Một bụi hoa cúc đang nở rộ.
- 洞房花烛 ( 旧时 结婚 的 景象 , 新婚之夜 , 洞房 里点 花烛 )
- động phòng hoa chúc; đêm tân hôn
- 一束 深橙色 的 鲜花
- Một bó hoa màu cam đậm.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
烛›
花›