灯烛 dēng zhú
volume volume

Từ hán việt: 【đăng chúc】

Đọc nhanh: 灯烛 (đăng chúc). Ý nghĩa là: ánh đèn; ánh nến.

Ý Nghĩa của "灯烛" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

灯烛 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. ánh đèn; ánh nến

油灯和蜡烛;泛指灯光

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 灯烛

  • volume volume

    - 他们 tāmen yào 路灯 lùdēng 关上 guānshàng

    - Bọn họ cần tắt đèn đường đi.

  • volume volume

    - 手里 shǒulǐ 烳着 pǔzhe 一盏灯 yīzhǎndēng

    - Anh ấy cầm một cái đèn trong tay.

  • volume volume

    - xìng dēng

    - Anh ấy họ Đăng.

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan zài 灯烛 dēngzhú xià 看书 kànshū

    - Anh ấy thích đọc sách dưới ánh nến.

  • volume volume

    - 这是 zhèshì 一个 yígè 50 zhú de 电灯泡 diàndēngpào

    - Đây là một bóng đèn 50 watt.

  • volume volume

    - mǎi le 一个 yígè 100 zhú de 灯泡 dēngpào

    - Tôi đã mua một bóng đèn 100 watt.

  • volume volume

    - 这个 zhègè 房间 fángjiān 需要 xūyào 一个 yígè 75 zhú de 灯泡 dēngpào

    - Phòng này cần một bóng đèn 75 watt.

  • volume volume

    - 灯笼 dēnglóng 挑起来 tiǎoqǐlái

    - Cậu ấy giương đèn lồng lên.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Hoả 火 (+2 nét)
    • Pinyin: Dēng
    • Âm hán việt: Đinh , Đăng
    • Nét bút:丶ノノ丶一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:FMN (火一弓)
    • Bảng mã:U+706F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Hoả 火 (+6 nét)
    • Pinyin: Zhú
    • Âm hán việt: Chúc
    • Nét bút:丶ノノ丶丨フ一丨一丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:FLMI (火中一戈)
    • Bảng mã:U+70DB
    • Tần suất sử dụng:Cao