烙花 lào huā
volume volume

Từ hán việt: 【lạc hoa】

Đọc nhanh: 烙花 (lạc hoa). Ý nghĩa là: hoa văn in bằng sắt nung (trên gỗ hoặc tre).

Ý Nghĩa của "烙花" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

烙花 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. hoa văn in bằng sắt nung (trên gỗ hoặc tre)

一种 工艺, 用烧热的铁扦子,在扇骨、梳篦、芭蕉扇和 木制家具等上面, 烫出各种图案、花纹也叫烫花

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 烙花

  • volume volume

    - 鼓点子 gǔdiǎnzi 敲得 qiāodé yòu 响亮 xiǎngliàng yòu 花哨 huāshao

    - nhịp trống vừa âm vang vừa biến hoá.

  • volume volume

    - 丁香花 dīngxiānghuā de 气味 qìwèi hěn 好闻 hǎowén

    - Mùi hoa Đinh Hương rất thơm.

  • volume volume

    - 万物 wànwù 复苏 fùsū 春暖花开 chūnnuǎnhuākāi

    - Vạn vật sinh sôi, xuân về hoa nở

  • volume volume

    - 院子 yuànzi 全是 quánshì 鲜花 xiānhuā

    - Cả sân đầy hoa tươi.

  • volume volume

    - 一阵 yīzhèn 芬芳 fēnfāng de 气息 qìxī cóng 花丛 huācóng zhōng 吹过来 chuīguòlái

    - một mùi thơm nức từ bụi hoa bay tới.

  • volume volume

    - 一片 yīpiàn 草地 cǎodì 上开 shàngkāi 满鲜花 mǎnxiānhuā

    - Một bãi cỏ đầy nở đầy hoa.

  • volume volume

    - 一蓬 yīpéng 菊花 júhuā zhèng 盛开 shèngkāi

    - Một bụi hoa cúc đang nở rộ.

  • volume volume

    - 一束 yīshù 深橙色 shēnchéngsè de 鲜花 xiānhuā

    - Một bó hoa màu cam đậm.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Hoả 火 (+6 nét)
    • Pinyin: Gé , Lào , Luò
    • Âm hán việt: Lạc
    • Nét bút:丶ノノ丶ノフ丶丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:FHER (火竹水口)
    • Bảng mã:U+70D9
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+4 nét)
    • Pinyin: Huā
    • Âm hán việt: Hoa
    • Nét bút:一丨丨ノ丨ノフ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:TOP (廿人心)
    • Bảng mã:U+82B1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao