Đọc nhanh: 烈马 (liệt mã). Ý nghĩa là: ngựa chứng.
烈马 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ngựa chứng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 烈马
- 这匹 烈马 很难 对付
- Con ngựa này rất khó đối phó.
- 下马 步行
- Xuống ngựa đi bộ
- 万马齐喑
- im hơi lặng tiếng
- 这匹马 的 性子 很烈
- con ngựa này tính khí rất dữ
- 下 指示 马上 执行
- Ra chỉ thị lập tức thi hành.
- 两人 是 在内 特 的 宝马 内 被 发现 的
- Chúng được tìm thấy trong chiếc BMW của Nate.
- 黄金周 马上 就要 到来
- Tuần lễ vàng sắp đến rồi.
- 两个 选手 激烈 斗争
- Hai vận động viên đang đấu nhau rất kịch liệt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
烈›
马›