Đọc nhanh: 代数分数 (đại số phân số). Ý nghĩa là: phân số đại số.
代数分数 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. phân số đại số
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 代数分数
- 分数 让 她 感到 灰心
- Điểm số khiến cô ấy thấy nản chí.
- 他 的 分数 很 低
- Điểm số của anh ấy rất thấp.
- 公式 帮助 我们 分析 数据
- Công thức giúp chúng tôi phân tích dữ liệu.
- 他 宁愿 送 分数 , 也 不愿 要求 利益
- Anh ấy thà trao đi điểm số còn hơn là yêu cầu lợi ích.
- 你 做 的 本 年度预算 数字 十分 准确
- Số liệu ngân sách bạn đã làm cho năm nay rất chính xác.
- 他 的 考试成绩 超过 了 本市 录取 分数线
- kết quả thi của anh ấy hơn điểm chuẩn của thành phố.
- 他 参加 了 语音 测试 , 并 获得 了 很 高 的 分数
- Anh ấy tham gia kiểm tra ngữ âm và đạt được điểm số rất cao.
- 作为 营销 专员 , 她 负责 分析 市场 数据 并 提供 改进 方案
- Là chuyên viên marketing, cô ấy chịu trách nhiệm phân tích dữ liệu thị trường và đưa ra các giải pháp cải tiến.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
代›
分›
数›