代数分数 dàishù fēnshù
volume volume

Từ hán việt: 【đại số phân số】

Đọc nhanh: 代数分数 (đại số phân số). Ý nghĩa là: phân số đại số.

Ý Nghĩa của "代数分数" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

代数分数 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. phân số đại số

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 代数分数

  • volume volume

    - 分数 fēnshù ràng 感到 gǎndào 灰心 huīxīn

    - Điểm số khiến cô ấy thấy nản chí.

  • volume volume

    - de 分数 fēnshù hěn

    - Điểm số của anh ấy rất thấp.

  • volume volume

    - 公式 gōngshì 帮助 bāngzhù 我们 wǒmen 分析 fēnxī 数据 shùjù

    - Công thức giúp chúng tôi phân tích dữ liệu.

  • volume volume

    - 宁愿 nìngyuàn sòng 分数 fēnshù 不愿 bùyuàn 要求 yāoqiú 利益 lìyì

    - Anh ấy thà trao đi điểm số còn hơn là yêu cầu lợi ích.

  • volume volume

    - zuò de běn 年度预算 niándùyùsuàn 数字 shùzì 十分 shífēn 准确 zhǔnquè

    - Số liệu ngân sách bạn đã làm cho năm nay rất chính xác.

  • volume volume

    - de 考试成绩 kǎoshìchéngjì 超过 chāoguò le 本市 běnshì 录取 lùqǔ 分数线 fēnshùxiàn

    - kết quả thi của anh ấy hơn điểm chuẩn của thành phố.

  • - 参加 cānjiā le 语音 yǔyīn 测试 cèshì bìng 获得 huòdé le hěn gāo de 分数 fēnshù

    - Anh ấy tham gia kiểm tra ngữ âm và đạt được điểm số rất cao.

  • - 作为 zuòwéi 营销 yíngxiāo 专员 zhuānyuán 负责 fùzé 分析 fēnxī 市场 shìchǎng 数据 shùjù bìng 提供 tígōng 改进 gǎijìn 方案 fāngàn

    - Là chuyên viên marketing, cô ấy chịu trách nhiệm phân tích dữ liệu thị trường và đưa ra các giải pháp cải tiến.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+3 nét)
    • Pinyin: Dài
    • Âm hán việt: Đại
    • Nét bút:ノ丨一フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:OIP (人戈心)
    • Bảng mã:U+4EE3
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:đao 刀 (+2 nét)
    • Pinyin: Fēn , Fèn
    • Âm hán việt: Phân , Phần , Phận
    • Nét bút:ノ丶フノ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:CSH (金尸竹)
    • Bảng mã:U+5206
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Phác 攴 (+9 nét)
    • Pinyin: Cù , Shǔ , Shù , Shuò
    • Âm hán việt: Sác , Số , Sổ , Xúc
    • Nét bút:丶ノ一丨ノ丶フノ一ノ一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:FVOK (火女人大)
    • Bảng mã:U+6570
    • Tần suất sử dụng:Rất cao