烈属 lièshǔ
volume volume

Từ hán việt: 【liệt thuộc】

Đọc nhanh: 烈属 (liệt thuộc). Ý nghĩa là: gia đình liệt sĩ. Ví dụ : - 优待烈属。 đãi ngộ gia đình liệt sĩ. - 烈属优抚金。 Tiền tuất ưu đãi gia đình liệt sĩ.

Ý Nghĩa của "烈属" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

烈属 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. gia đình liệt sĩ

烈士家属

Ví dụ:
  • volume volume

    - 优待 yōudài 烈属 lièshǔ

    - đãi ngộ gia đình liệt sĩ

  • volume volume

    - 烈属 lièshǔ 优抚金 yōufǔjīn

    - Tiền tuất ưu đãi gia đình liệt sĩ.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 烈属

  • volume volume

    - 烈属 lièshǔ 优抚金 yōufǔjīn

    - Tiền tuất ưu đãi gia đình liệt sĩ.

  • volume volume

    - 优待 yōudài 烈属 lièshǔ

    - đãi ngộ gia đình liệt sĩ

  • volume volume

    - 中午 zhōngwǔ de 阳光 yángguāng hěn 强烈 qiángliè

    - Ánh nắng buổi trưa rất gay gắt.

  • volume volume

    - xiào 悲不喜 bēibùxǐ 不吵不闹 bùchǎobùnào 安安静静 ānānjìngjìng de 等候 děnghòu 属于 shǔyú de 班车 bānchē

    - Không khóc không cười, không buồn không vui, không ồn ào hay làm phiền, lặng lẽ chờ chuyến xe thuộc về mình.

  • volume volume

    - 中午 zhōngwǔ 烈日 lièrì 当头 dāngtóu 阴影 yīnyǐng 变成 biànchéng 蓝色 lánsè

    - Buổi trưa nắng vỡ đầu, ánh nắng chuyển sang màu xanh lam.

  • volume volume

    - 烈属 lièshǔ de 生活 shēnghuó 需要 xūyào gèng duō 关怀 guānhuái

    - Đời sống của gia đình liệt sĩ cần nhiều sự quan tâm hơn.

  • volume volume

    - 军烈属 jūnlièshǔ 子女 zǐnǚ 上学 shàngxué 优先 yōuxiān

    - Con cái gia đình liệt sĩ được ưu tiên đi học.

  • volume volume

    - 政府 zhèngfǔ 帮助 bāngzhù 烈属 lièshǔ 解决困难 jiějuékùnnán

    - Chính phủ giúp đỡ gia đình liệt sĩ giải quyết khó khăn.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Thi 尸 (+9 nét)
    • Pinyin: Shǔ , Zhǔ
    • Âm hán việt: Chú , Chúc , Thuộc
    • Nét bút:フ一ノノ丨フ一丨フ丨一丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:SHLB (尸竹中月)
    • Bảng mã:U+5C5E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Hoả 火 (+6 nét)
    • Pinyin: Liè
    • Âm hán việt: Liệt
    • Nét bút:一ノフ丶丨丨丶丶丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MNF (一弓火)
    • Bảng mã:U+70C8
    • Tần suất sử dụng:Rất cao