部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【lệ.liệt】
Đọc nhanh: 捩 (lệ.liệt). Ý nghĩa là: xoay; vặn. Ví dụ : - 捩转。 xoay chuyển.. - 转捩点。 điểm xoay.
捩 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. xoay; vặn
扭转
- 捩 liè 转 zhuǎn
- xoay chuyển.
- 转捩点 zhuǎnlièdiǎn
- điểm xoay.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 捩
捩›
Tập viết