部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Hỏa (火) Công (工)
Các biến thể (Dị thể) của 烃
烴
𤈜
烃 là gì? 烃 (Hĩnh, Thinh). Bộ Hoả 火 (+5 nét). Tổng 9 nét but (丶ノノ丶フ丶一丨一). Chi tiết hơn...